Trang chủ / Blog / CÁC LOẠI PHÂN ĐẠM TRÊN THỊ TRƯỜNG (Phần 1)

CÁC LOẠI PHÂN ĐẠM TRÊN THỊ TRƯỜNG (Phần 1)


Phân Đạm là một trong ba loại phân giúp thúc đẩy quá trình sinh trưởng, tăng năng suất cho cây trồng, đặc biệt là các cây lấy lá như rau và các cây lấy củ. 

  • Phân đạm là phân bón vô cơ, cung cấp nitơ (N) cho cây trồng.
  • Phân đạm được dùng chủ yếu để bón thúc.
  • Phân đạm giúp cây phát triển bộ lá to, xanh và nhiều lá hơn, từ đó giúp cây cải thiện quang hợp.
  • Phân đạm còn giúp cây phát triển tăng nhiều nhánh, phân cành

Trên thị trường có rất nhiều loại phân đạm khác nhau, chúng có những đặc điểm riêng với các ưu và khuyết điểm khác nhau.

 

1. PHÂN ĐẠM URÊ 



Công thức phân tử: [CO(NH2)2]

Thành phần chính: là nitơ chiếm tỷ lệ từ 44 – 48%. Urê là loại phân đạm có tỉ lệ N cao nhất hiện nay.

Thành phần phụ: Trong quá trình sản xuất, 2 phân tử ure có thể vô tình liên kết lại với nhau tạo thành một chất có hại cho cây khi phun trên lá. Nó được gọi là hiện tượng tạo thành thành phần phụ khác chính là Biuret.  Đây là một loại chất độc gây hại cho cây trồng. Tuy nhiên, theo quy định chung về phân bón thì thành phần Biuret không được vượt quá 3%.

Đặc điểm nhận dạng: Trên thị trường có 2 loại phân Urê:

Phân bón Urê dạng tròn, hạt tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước. Tuy nhiên loại này có nhược điểm: Hút ẩm mạnh.

Phân bón Urê dạng viên, hạt nhỏ mịn như trứng cá. Loại này được nông dân ưa chuộng hơn vì có thêm thành phần chống ẩm, dễ vận chuyển, bảo quản được lâu.

à Về bản chất, hai loại phân này đều có công dụng giống nhau là bổ sung đạm cho cây và chất lượng cũng tương đương nhau. Tuy nhiên, phân ure dạng viên có thêm thành phần chống ẩm nên dễ dàng vận chuyển, bảo quản, kể cả trong môi trường có độ ẩm cao nên được bà con lựa chọn nhiều hơn.

Tính chất- Ứng dụng: 

Khi tan, phân Urea sẽ chuyển hóa thành dạng Nitrat NO3- và Amoni NH4+ để cây dễ hấp thụ và sử dụng hơn. Tuy nhiên, sự chuyển hóa này cũng khiến lượng đạm bị hao hụt và mất đi nhiều hơn.

- Ngoài ra, phân Urea cũng có tính hút ẩm mạnh nên việc bảo quản cần được chú ý hơn (độ ẩm (≤ 0.5%). 

- Phân Urê  là loại phân đạm vô cơ khá phổ biến và chiếm thị phần lớn trên thị trường phân bón hiện nay. 

- Nó được sử dụng để cung cấp lượng đạm cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của các loại cây trồng như thúc đẩy quá trình phân cành, đẻ nhánh, tăng khả năng quang hợp, kích thích lá to và góp phần làm tăng năng suất cây trồng.

- Phân Urê thích hợp cho mọi loại đất kể cả đất chua nhẹ và hầu hết các loại cây trồng, đặc biệt là cây lúa nước, rau ăn lá, hoa màu...

Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng:

- Làm chua đất nếu sử dụng lâu dài.

- Tác dụng nhanh nhưng hiệu suất sử dụng thấp, dễ bị mất do nhiều nguyên nhân: bay hơi, trực di, chuyển hóa…

- Không nên kết hợp cùng lúc bón đạm urê và vôi. Nên bón vôi trước sau đó một thời gian thì bón đạm urê để tránh lãng phí.

- Bón phân Urê vào lúc trời mát để phân bón phát huy tác dụng cao nhất.

- Trong trường hợp hàm lượng Blurea trong phân ure vượt mức cho phép, bạn cần trộn phân với đất bột từ 2 – 3 ngày trước khi đem bón. Với cách làm này, Blurea sẽ thủy phân và trở thành amoni cacbonat.

 

2. PHÂN ĐẠM AMONI

Phân đạm amoni là loại phân đạm được tổng hợp từ các muối của gốc nhóm amoni như là (NH4)2SO4 , NH4Cl, NH4NO3, …. 

Phân đạm amoni được chia thành nhiều loại khác nhau. Trong các loại phân amoni, độ gây chua đất sắp xếp theo thứ tự tăng dần như sau: Amoni nitrate < Amoni clorua < Amoni Sunfat. 


2.1. Phân đạm Amoni Sunfat (SA)

Công thức phân tử: Đạm amoni sunfat hay còn được gọi là đạm 1 lá hoặc phân SA có công thức hóa học là (NH4)2SO4

Thành phần: Trong phân SA chứa 21%  nitơ (N) và 24% lưu huỳnh (S). Loại phân này phù hợp để bón khi cây thiếu cả đạm và lưu huỳnh. 

 

 

Đặc điểm nhận dạng: Phân SA là một khối tinh thể trắng, dễ hòa tan trong nước. 

Tính chất- Ứng dụng: 

- Phân SA có hiệu quả nhanh chóng, tan hoàn toàn trong nước và dễ dàng phân ly thành ion amon và sunfat. Ion amon có điện tích dương liên kết với thành phần đất mang điện tích âm giúp đạm tồn tại xung quanh vùng rễ cho đến khi cây sử dụng mà không bị rửa trôi.

- Phân SA vừa bổ sung đạm (N) và lưu huỳnh (S) để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cây đang phát triển, giai đoạn ra hoa, tạo trái. Phân này tham gia vào quá trình tổng hợp protein và chất dinh dưỡng cho cây trồng. No thích hợp cho các loại đất cây trồng trên đồi, các loại đất bạc màu (đất thiếu Lưu huỳnh).

- Phân SA là một loại phân vô cùng cần thiết cho các loại cây trồng như: lúa mì, ngô, lúa gạo, bông, khoai tây và các loại cây ăn quả. Đặc biệt, đạm SA chuyên dùng bón cho các loài cây cần nhiều lưu huỳnh và ít đạm như đỗ đen, đậu phộng (lạc)… và các loại vây vừa cần nhiều lưu huỳnh vừa cần nhiều đạm như bắp (ngô). 

- Vì phân đạm SA ở dạng amoni nên người nông dân trồng lúa có thể bón phân SA cho đất bị ngập nước để hạn chế sự rửa trôi và thất thoát đạm.

- Phân SA còn giúp kiểm soát độ pH của đất và tham gia vào quá trình nitrat hóa.

Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng:

- Phân SA có thể gây chua đất do quá trình nitrat hóa. 100kg amoni sunfat gây ra độ chua cần 110kg canxi cacbonat (vôi) để trung hòa lại nó. Vì vậy, người nông dân cần theo dõi và bón vôi hợp lý để điều chỉnh độ chua của đất, tránh trường hợp đất chua gây cản trở đến quá trình hấp thu phân bón.

- Phân SA gây chua đất gấp 2-3 lần muối amoni khác và Urê.

- Sau khi bón vào đất, phân SA nhanh chóng hòa tan thành ion amoni và sunfat. Nếu phân bón vẫn còn trên mặt đất, amoni có thể dễ bị thất thoát ở dạng khí nitơ (N2) do quá trình phản nitrat hóa. Trong những tình huống này, người nông dân bón phân SA kết hợp với việc cày xới đất càng sớm càng tốt. 

- Phân SA ít hút ẩm, dễ bảo quản và dễ pha trộn với các loại phân bón khác. Tuy nhiên, nếu bảo quản trong môi trường ẩm, phân dễ vón cục, đóng lại thành từng tảng rất khó đem bón cho cây.

 

2.2.  Phân đạm Amoni Clorua

Công thức phân tử: NH4Cl

Thành phần: 24 – 25% N; 66,6% Cl.

Đặc điểm nhận dạng: Phân đạm Amoni clorua là dạng tinh thể mịn, màu vàng ngà hoặc màu trắng. Dễ tan trong nước, ít hút ẩm nên không bị vón cục.

Tính chất- Ứng dụng: 

- Khi được bón vào đất, phân Ammoni Clorua dễ tan và hấp thụ trên keo đất dưới dạng NH4+.

- Phân Ammoni Clorua tham gia vào quá trình nitrat hóa, so với phân đạm sufat thì tốc độ nitrat hóa của phân này chậm hơn. 

 


- Phân bón đạm Ammoni Clorua thường được sử dụng để cung cấp đạm cho cây trồng, đặc biệt trong giai đoạn phát triển ban đầu. Nó có thể được sử dụng trên nhiều loại cây trồng như cây lúa, cây khoai tây, cây cà chua, cây hồ tiêu và cây cam quýt.

Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng:

- Đạm Amoni clorua là phân sinh lý chua. Vì vậy, nên bón loại phân này kết hợp với phân lân và các loại phân bón khác. Nếu sử dụng trong thời gian dài phải trung hòa độ chua theo tỷ lệ 1 NH4Cl: 1,4 CaCO3 hoặc có thể bón cùng với phân chuồng hoặc các loại phân lân thiên nhiên khác.

- Thành phần của phân đạm Amoni clorua có chứa ion Clo – đây chính là nguyên tố không tốt làm ảnh hưởng đến chất lượng nông sản của một số loại cây trồng như: cam quýt, nho, thuốc lá và không tốt đối với vi sinh vật. Việc bón phân đạm Amoni clorua liên tục dễ gây thiếu Lưu huỳnh (S) và ảnh hưởng xấu đến cây trồng yêu cầu S cao. Nó không thích hợp để bón cho các loại cây hành, tỏi, bắp cải, khoai tây, mè, thuốc lá, chè, v.v… và giai đoạn vô cơm nuôi trái trên cây sầu riêng vì gây tích nước làm nhão, sượng cơm. Do vậy, trước khi sử dụng, hãy cân nhắc xem cây trồng đó có phù hợp với loại phân bón chứa ion Clo hay không để đảm bảo cho quá trình canh tác thuận lợi mà đạt hiệu quả cao.  

- Do ion Clo mang điện tích (-) nên nếu bón vào đất không bị keo đất giữ và có thể bị rửa trôi. Chính vì thế bón phân Amoni Clorua sớm sẽ khiến cho các tác hại của ion Clo giảm đi rất nhiều.

- Phân đạm Amoni clorua không phù hợp sử dụng tại các vùng đất khô hạn và đất nhiễm mặn vì đất ở những khu vực này đã tích lũy nhiều Clo, dễ làm ngộ độc cây trồng.


2.3 Phân đạm Amoni nitrat 

Công thức phân tử[NH4NO3]

Thành phần: N nguyên chất trong phân Amoni nitrat chiếm tỷ lệ khoảng 33-35%, ở cả hai dạng: NH4(16.5- 17.5%) và NO3- (16.5- 17.5%).


Amoni Nitrat


Đặc điểm nhận dạng: dạng tinh thể, màu vàng xám, dễ chảy nước. Độ tan trong nước: 100%.

Tính chất- Ứng dụng: 

- Phân bón amoni nitrat là phân bón nitơ rắn đầu tiên được sản xuất trên quy mô lớn, nhưng sự phổ biến của nó đã giảm sút trong những năm gần đây. 

- Phân bón Amoni nitrat trở thành một nguồn N phổ biến và quý bởi vì nó chứa cả nitrat (NO3-) và amoni, nó có hàm lượng chất dinh dưỡng tương đối cao. 

- Loại phân đạm này có khả năng hòa tan rất cao nên nó rất thích hợp cho các giải pháp bón gốc và phân bón lá.

- Phân Amon nitrat không làm chua đất, hiệu suất cao ngay cả với đất khô hạn, thiếu nước. 

- Loại phân này đem lại hiệu suất cao tốt so với những cây ưa nitrat như bông, đay, mía, ngô, thuốc lá, những loại cây lấy củ, cafe, cao su đặc, cây ăn quả lưu niên. 

- Phân này còn thích hợp cho các đồng cỏ vì nó khó bốc hơi hơn phân Ure, tồn tại lâu trên bề mặt đất.

Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng: 

- Phân này dễ chảy, dễ vón cục, nên cần phải bảo quản lạnh hoặc trong túi kín

- Do dễ hòa tan nên phân này rất dễ bị rửa trôi, không thích hợp với đất nhẹ, những vùng mưa nhiều.

- Phân này không phù hợp để bón cho lúa nước, vì điều kiện canh tác ngập nước sẽ gây hiện tượng phản nitrat hóa làm giảm hiệu quả sử dụng phân bón.

CÁC LOẠI PHÂN ĐẠM TRÊN THỊ TRƯỜNG (Phần 1)