Sản phẩm ACASIA chứa họat chất Brassinolide, một loại hormon sinh học, được công nhận là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển của cây trồng.
Brassinolide với công thức hóa học C28H48O6.
* Cơ chế tác động:
Thông qua quá trình thấm hút và lưu dẫn trong thực vật. Brassinolide hoạt động thông qua hệ thống tín hiệu BRs, tăng cường vận chuyển dinh dưỡng và hoạt động kinase, từ đó kích thích sự tích lũy protein và mở rộng tế bào, đồng thời thúc đẩy quá trình phân chia tế bào, qua đó tăng khả năng chống chịu và thích ứng của cây với môi trường bên ngoài.
* Ứng dụng: Brassinolide được áp dụng trong các giai đoạn phát triển khác nhau, từ đó cho thấy hiệu quả khác nhau:
- Ngâm hạt giống:
Brassinolide có thể cải thiện sức sống của hạt giống. Thúc đẩy hạt nảy mầm và tăng khả năng nảy mầm. Tỷ lệ nảy mầm của hạt.
- Ứng dụng ở giai đoạn cây con:
– Brassinolide có thể giúp cây tăng cường hấp thụ nước rễ, cải thiện việc sử dụng phân bón và nước để cây trồng có thể tiếp tục tăng trưởng nhanh hơn.
– Brassinolide giúp thúc đẩy sự phát triển của cành lá và rễ, tăng hàm lượng chất diệp lục, tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng để quang hợp.
– Riêng đối với rễ: Brassinolide có tác dụng thúc đẩy tăng trưởng rõ rệt đối với hệ thống rễ của cây lúa, lúa mì, ngô, đậu phộng, thuốc lá, rau và các loại cây trồng khác.
- Ứng dụng trong thời kỳ ra hoa:
– Brassinolide thúc đẩy ra hoa và phân biệt nụ hoa. Gia tăng số lượng hoa.
– Brassinolide trong thời kỳ sinh sản có thể làm tăng tỷ lệ nảy mầm của phấn hoa và thúc đẩy sự kéo dài của ống phấn hoa, có lợi cho quá trình thụ tinh của cây, giúp hạn chế rụng hoa, do đó cải thiện tỷ lệ hình thành hạt và tỷ lệ đậu quả.
- Ứng dụng trong thời kỳ quả non:
Brassinolide giúp tăng mức độ hoóc môn quả non, tăng cường khả năng cạnh tranh của các chất dinh dưỡng, thúc đẩy sự phân chia tế bào và giảm rụng quả sinh lý.
- Ứng dụng trong thời kỳ nuôi quả:
– Brassinolide giúp tăng nồng độ hormone trái cây, thúc đẩy nuôi quả nhanh, tăng trọng lượng quả đơn và tăng màu quả.
– Nó cũng ngăn ngừa nứt và thối quả.
- Ứng dụng trong thời kỳ chín của trái cây:
-Brassinolide giúp tăng cường sức khỏe của trái cây, nâng cao chất lượng, tăng protein và axit amin và thúc đẩy quá trình chín sớm.
– Brassinolide góp phần làm tăng giá trị thương phẩm thông qua việc giảm sự biến dạng của các loại trái cây, giúp trái tròn và mịn, màu sắc tươi sáng.
– Brassinolide giúp tăng thời gian tồn trữ, bảo quản trái cây.
- Ứng dụng sau khi thu hoạch:
Brassinolide giúp tăng cường ánh sáng và cường độ quang hợp của lá, trì hoãn sự già của lá, thúc đẩy hấp thu và chuyển đổi chất dinh dưỡng, tích lũy dưỡng chất và tăng cường thân cây, giúp cây mau phục hồi lại sức khỏe.
- Ứng dụng trong kháng sâu và bệnh hại:
Brassinolide giúp cây tăng cường khả năng chống lại bệnh đạo ôn, bệnh bạc lá lúa, bệnh thán thư và các bệnh do virus, bệnh sương mai dưa chuột, nấm mốc xám, bệnh cháy lá cà chua, bệnh héo vi khuẩn lúa mì, bắp cải.
- Ứng dụng trong phục hồi thương tổn:
Brassinolide không chỉ có thể thúc đẩy sự phân chia tế bào và kéo dài tế bào, mà còn làm tăng hàm lượng chất diệp lục, quang hợp và tích lũy các sản phẩm quang hợp trong lá. Brassinolide giúp cây trồng nhanh chóng hồi phục sau các tổn thương (như đổ, gãy, xước xát…).
- Ứng dụng trong giải độc cho cây:
Brassinolide giúp giải độc cho cây trồng khi cây bị ngộ độc bởi các yếu tố như: ngộ độc vi lượng, kim loại, ngộ độc thuốc BVTV…
Brassinolide giúp cây giải độc giảm bớt thiệt hại do thuốc diệt cỏ như Xicaojing, butachlor, metsulfuron, trisulfuron, glyphosate. 24-D và các độc tính tế bào khác.
- Ứng dụng trong phối hợp sử dụng với các sản phẩm bảo vệ thực vật khác:
Là một chất điều hòa sinh trưởng theo yêu cầu của thực vật, Brassinolide có thể kết hợp với các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật. Nó có thể làm tăng được hiệu quả của bản thân mình và thuốc nấm bệnh lên đến 50%. Thế nhưng cũng cần lưu ý nồng độ khi sử dụng.
- Ứng dụng trong chống stress hạn hán, lạnh giá và mặn:
Qua một số lượng lớn các nghiên cứu thực nghiệm và thí nghiệm thực địa đã chứng minh rằng Brassinolide thực sự có thể tăng cường khả năng chống stress của cây trồng, đặc biệt là về khả năng chống chịu hạn hán và chống chịu lạnh giá (nhiệt độ thấp).
* Hướng dẫn sử dụng:
Cây trồng |
Liều lượng |
Cách dùng |
Lúa |
100- 125ML/ha. Lượng nước 320L/ha. |
Phun lần 1: Khi lúa làm đòng
Phun lần 2: Khi lúa đã trổ đều |
Cải xanh | Phun 2 lần: Lần 1: 20 ngày sau khi gieo hạt; Lần 2: 30 ngày sau khi gieo hạt | |
Cam |
Nồng độ 0,03% Lượng nước 500L/ha. |
Phun thuốc ướt đều cây trồng. Phun 3 lần: Lần 1- khi cây ra chồi non; Lần 2- trước khi cây ra hoa; Lần 3- khi cây đậu quả non |
Xoài | Phun 2 lần. Lần 1- trước khi cây ra hoa; Lần 2- sau khi ra hoa và đậu quả non | |
Ớt | 100 ML/ha.
Lượng nước 500L/ha. |
Phun 3 lần. Lần 1- sau khi trồng được 3 ngày; Lần 2- trước khi cây ra hoa; Lần 3- sau khi ra hoa và đậu quả non |
Khoai lang | Phun 2 lần. Lần 1- sau khi trồng 3 ngày; Lần 2- vào giai đoạn khi cây hình thành củ | |
Cà chua | 150 ML/ha.
Lượng nước 500L/ha. |
Phun 3 lần. Lần 1- sau khi trồng được 3 ngày; Lần 2- trước khi cây ra hoa; Lần 3- sau khi ra hoa và đậu quả non |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.